Luna Coin Giá

Luna Coin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá LUNA hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5858
$0.5858
HK$4.5864
0.5463
binance

Binance

$0.5851
$0.5851
HK$4.5809
0.5456
okx

OKX

$0.5851
$0.5851
HK$4.5809
0.5456
bybit

Bybit

$0.5858
$0.5858
HK$4.5864
0.5463
digifinex

DigiFinex

$0.5852
$0.5852
HK$4.5817
0.5457
bitrue

Bitrue

$0.5858
$0.5858
HK$4.5864
0.5463
bingx

BingX

$0.5855
$0.5855
HK$4.5840
0.5460
bitget

Bitget

$0.5853
$0.5853
HK$4.5825
0.5458
deepcoin

Deepcoin

$0.5854
$0.5854
HK$4.5833
0.5459
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5854
$0.5854
HK$4.5833
0.5459
bitmart

BitMart

$0.5853
$0.5853
HK$4.5825
0.5458
cointiger

CoinTiger

$0.5856
$0.5856
HK$4.5848
0.5461
whitebit

WhiteBIT

$0.5849
$0.5849
HK$4.5793
0.5454
lbank

LBank

$0.5851
$0.5851
HK$4.5809
0.5456
btse

BTSE

$0.5853
$0.5853
HK$4.5825
0.5458
gate-io

Gate.io

$0.5856
$0.5856
HK$4.5848
0.5461
htx

HTX

$0.5851
$0.5851
HK$4.5809
0.5456
xt

XT.COM

$0.5858
$0.5858
HK$4.5864
0.5463
upbit

Upbit

$0.5855
$0.5855
HK$4.5840
0.5460
kucoin

KuCoin

$0.5855
$0.5855
HK$4.5840
0.5460
mexc

MEXC

$0.5858
$0.5858
HK$4.5864
0.5463
indoex

IndoEx

$0.5851
$0.5851
HK$4.5809
0.5456
phemex

Phemex

$0.5854
$0.5854
HK$4.5833
0.5459
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.585
$0.585
HK$4.5801
0.5455
bitforex

BitForex

$0.5855
$0.5855
HK$4.5840
0.5460
latoken

LATOKEN

$0.5854
$0.5854
HK$4.5833
0.5459
bibox

Bibox

$0.5853
$0.5853
HK$4.5825
0.5458
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5858
$0.5858
HK$4.5864
0.5463
bithumb

Bithumb

$0.5854
$0.5854
HK$4.5833
0.5459
poloniex

Poloniex

$0.5852
$0.5852
HK$4.5817
0.5457
kraken

Kraken

$0.5854
$0.5854
HK$4.5833
0.5459
p2b

P2B

$0.585
$0.585
HK$4.5801
0.5455
dydx

dYdX

$0.5857
$0.5857
HK$4.5856
0.5462
citex

CITEX

$0.5857
$0.5857
HK$4.5856
0.5462
bitmex

BitMEX

$0.5858
$0.5858
HK$4.5864
0.5463
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5851
$0.5851
HK$4.5809
0.5456
stormgain

StormGain

$0.5855
$0.5855
HK$4.5840
0.5460
coinsbit

Coinsbit

$0.5854
$0.5854
HK$4.5833
0.5459
tidex

Tidex

$0.5852
$0.5852
HK$4.5817
0.5457
bitfinex

Bitfinex

$0.5854
$0.5854
HK$4.5833
0.5459
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5858
$0.5858
HK$4.5864
0.5463

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LUNA sang USD là 1 LUNA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 Luna Coin. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Luna Coin đã tăng undefined%, với mức cao nhất là $0 và mức thấp nhất là $0. Trong tháng qua, Luna Coin đã tăng undefined%, với mức giá cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Trong năm qua, Luna Coin đã tăng thêm undefined%, với mức cao nhất là $0 và mức thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined LUNA đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.